Có 2 kết quả:
冷场 lěng chǎng ㄌㄥˇ ㄔㄤˇ • 冷場 lěng chǎng ㄌㄥˇ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage wait
(2) (fig.) awkward silence
(2) (fig.) awkward silence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage wait
(2) (fig.) awkward silence
(2) (fig.) awkward silence
Bình luận 0