Có 2 kết quả:

冷场 lěng chǎng ㄌㄥˇ ㄔㄤˇ冷場 lěng chǎng ㄌㄥˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stage wait
(2) (fig.) awkward silence

Từ điển Trung-Anh

(1) stage wait
(2) (fig.) awkward silence